1 |
liên tưởng . Nhân sự việc, hiện tượng nào đó mà nghĩ tới sự việc, hiện tượng khác có liên quan. Nghe tiếng pháo liên tưởng tới ngày Tết. Quan hệ liên tưởng.
|
2 |
liên tưởngnghĩ tới sự việc, hiện tượng nào đó có liên quan nhân sự việc, hiện tượng đang diễn ra nghe tiếng pháo mà liên tưởng đến ngày Tết Đồng nghĩa [..]
|
3 |
liên tưởnglien tuong la khi minh dang cam cai nay roi tuong tuong den cai khac.
|
4 |
liên tưởngđg. (hoặc d.). Nhân sự việc, hiện tượng nào đó mà nghĩ tới sự việc, hiện tượng khác có liên quan. Nghe tiếng pháo liên tưởng tới ngày Tết. Quan hệ liên tưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên [..]
|
5 |
liên tưởngđg. (hoặc d.). Nhân sự việc, hiện tượng nào đó mà nghĩ tới sự việc, hiện tượng khác có liên quan. Nghe tiếng pháo liên tưởng tới ngày Tết. Quan hệ liên tưởng.
|
<< liên hiệp | liều lĩnh >> |